Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh qua
[kinh qua]
|
to be/go through ...; to experience
I've been through many difficult times over the last forty years
Từ điển Việt - Việt
kinh qua
|
động từ
trải qua
rút kinh nghiệm từ điều đã kinh qua